Tham khảo Ushi-oni

  1. 村上 2000Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF村上2000 (trợ giúp)
  2. “Ushi oni – Yokai.com”. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2018.
  3. “Bakemono no e.”. search.lib.byu.edu. tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2018.
  4. 村上 2000Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF村上2000 (trợ giúp)
  5. 村上 2000Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF村上2000 (trợ giúp)
  6. 1 2 多田 2000Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF多田2000 (trợ giúp)
  7. 村上 2000Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF村上2000 (trợ giúp)
  8. 宮本他 2007Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF宮本他2007 (trợ giúp)
  9. 和田 1984Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF和田1984 (trợ giúp)
  10. 和田 1984Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF和田1984 (trợ giúp)
  11. 日本怪異妖怪大事典 [Japanese monster encyclopedia] (bằng tiếng Nhật). 監修小松和彦 ; 編集委員小松和彦, 常光徹, 山田奨治. 飯倉義之 . Tōkyō-to Chiyoda-ku: Tōkyōdō Shuppan. 2013. tr. 55–56. ISBN 9784490108378. OCLC 852779765.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  12. Chiba, Mikio (2014). Zenkoku yōkai jiten. Tokyo: Kōdansha. tr. 171, 179, 199. ISBN 9784062922708.
  13. “牛窓町のはなし”. 岡山博物図鑑. 17 tháng 1 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2008.
  14. “牛窓・前島散策 牛轉・塵輪鬼伝説”. 宝木伝説 備前西大寺と南都西大寺とハンセン病. 26 tháng 2 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2014.
  15. 柳田國男 (1993). 遠野物語・山の人生. ワイド版岩波文庫. 岩波書店. tr. 183–184. ISBN 978-4-00-007121-5.
  16. 今野圓輔 (2004). 日本怪談集 妖怪篇. 中公文庫. . 中央公論新社. tr. 71–72. ISBN 978-4-12-204386-2.
  17. 多田 1990Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF多田1990 (trợ giúp)
  18. 水木しげる (1987). 水木しげるの妖怪百物語. 二見WAiWai文庫. 日本編. 二見書房. tr. 148–150. ISBN 978-4-576-99102-3.
  19. 村上 2000Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF村上2000 (trợ giúp)
  20. 多田 1999Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF多田1999 (trợ giúp)
  21. 市原麟一郎編 biên tập (1979). 日本の民話. 35. 未來社. tr. 27–29. NCID BN01286946.
  22. 多田 1999Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF多田1999 (trợ giúp)
  23. 「殺牛・殺馬の民俗学」、2015年、筒井功、河出書房新社、11‐13頁
  24. 笹間 1994Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF笹間1994 (trợ giúp)
  25. 山口他 2007, tr. 128.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREF山口他2007 (trợ giúp)
  26. イベントカレンダー 牛鬼』, 『スペシャル企画 vol.2 牛鬼の歴史と仕組み』 - 宇和島市観光物産協会.
  27. “うわじま牛鬼まつりとは”. 公式ホームページ(愛媛県宇和島市) (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2018.
  28. “水の妖怪” [Water monster]. 日本の妖怪百科 [Japanese monster encyclopedia] (bằng tiếng Nhật). 2. 岩井宏實監修. 岩井, 宏実. 河出書房新社. 2000. tr. 20–24. ISBN 978-4-309-61382-6. OCLC 676388035.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  29. 宮田登 (2002). 妖怪の民俗学・日本の見えない空間. ちくま学芸文庫. 筑摩書房. tr. 34. ISBN 978-4-480-08699-0.
  30. 日本怪異妖怪大事典 [Japanese monster encyclopedia] (bằng tiếng Nhật). 監修小松和彦 ; 編集委員小松和彦, 常光徹, 山田奨治. 飯倉義之 . Tōkyō-to Chiyoda-ku: Tōkyōdō Shuppan. 2013. tr. 55–56. ISBN 9784490108378. OCLC 852779765.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  31. 日本怪異妖怪大事典 [Japanese monster encyclopedia] (bằng tiếng Nhật). 監修小松和彦 ; 編集委員小松和彦, 常光徹, 山田奨治. 飯倉義之 . Tōkyō-to Chiyoda-ku: Tōkyōdō Shuppan. 2013. tr. 55–56. ISBN 9784490108378. OCLC 852779765.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  32. Chiba, Mikio (2014). Zenkoku yōkai jiten. Tokyo: Kōdansha. tr. 171, 179, 199. ISBN 9784062922708.
  33. “牛鬼(うしおに)伝説” [The legend of Ushioni] (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2014.
  34. 日本怪異妖怪大事典 [Japanese monster encyclopedia] (bằng tiếng Nhật). 監修小松和彦 ; 編集委員小松和彦, 常光徹, 山田奨治. 飯倉義之 . Tōkyō-to Chiyoda-ku: Tōkyōdō Shuppan. 2013. tr. 55–56. ISBN 9784490108378. OCLC 852779765.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  35. Chiba, Mikio (2014). Zenkoku yōkai jiten. Tokyo: Kōdansha. tr. 171, 179, 199. ISBN 9784062922708.
  36. 笹間 1994Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF笹間1994 (trợ giúp)
  37. 1 2 笹間 1994Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF笹間1994 (trợ giúp)
  38. 伊保内裕美編 biên tập (2008). UMA未知生物衝撃映像. ミリオンムック. ミリオン出版. tr. 31. ISBN 978-4-8130-6216-5.
  39. 村上 2000Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF村上2000 (trợ giúp)
  40. 横山 1982Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF横山1982 (trợ giúp)
  41. 和田正路 (1961). “異説まちまち”. Trong 柴田宵曲編 (biên tập). 奇談異聞辞典. ちくま学芸文庫. 筑摩書房. tr. 52–53. ISBN 978-4-480-09162-8.
  42. 村上 2000Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF村上2000 (trợ giúp)
  43. 水木しげる (2005). 水木しげる 妖怪百物語. 小学館. tr. 150. ISBN 978-4-09-220325-9.
  44. 宮本他 2007Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF宮本他2007 (trợ giúp)
  45. 1 2 宮本他 2007Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF宮本他2007 (trợ giúp)
  46. 1 2 斉藤他 2006Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF斉藤他2006 (trợ giúp)
  47. 多田 2000Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF多田2000 (trợ giúp)
  48. 多田 1990Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF多田1990 (trợ giúp)
  49. “牛鬼伝説”. 四国霊場第八十二番 青峰山 根来寺. 根来寺. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2014.
  50. 村上 2000Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF村上2000 (trợ giúp)
  51. 宮本他 2007Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF宮本他2007 (trợ giúp)
  52. “まつりインハワイ”. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2008.
  53. 日本語大辞典. 梅棹忠夫他監修. 講談社. 1989. tr. 169. ISBN 978-4-06-121057-8.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  54. 水木 2007Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF水木2007 (trợ giúp)
  55. 水木 2007Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREF水木2007 (trợ giúp)
  56. 村上 2000, tr. 63.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREF村上2000 (trợ giúp)
  57. 水木 2007, tr. 167-168.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREF水木2007 (trợ giúp)